Characters remaining: 500/500
Translation

thanh thiên bạch nhật

Academic
Friendly

"Thanh thiên bạch nhật" một thành ngữ trong tiếng Việt, có nghĩa là "trời xanh, ngày trắng". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó xảy ra rõ ràng, công khai, không che giấu, bất kỳ ai cũng có thể chứng kiến.

Giải thích chi tiết:
  • Thanh thiên: có nghĩabầu trời trong xanh, không mây.
  • Bạch nhật: có nghĩaánh sáng ban ngày, tức là thời điểm ánh sáng mặt trời rõ ràng nhất.
Ý nghĩa:

Khi nói "thanh thiên bạch nhật", người ta thường muốn nhấn mạnh rằng một hành động hay sự kiện nào đó diễn ra công khai, không sự che giấu, không mờ ám.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Hành động lừa đảo của anh ta diễn ra thanh thiên bạch nhật, ai cũng thấy nhưng không ai dám lên tiếng." (Có nghĩahành động lừa đảo rất rõ ràng, ai cũng nhìn thấy nhưng không ai dám nói ra.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Việc ông ấy tham nhũng đã được phơi bày thanh thiên bạch nhật, không thể chối cãi." (Có nghĩaviệc tham nhũng của ông ấy đã được chứng minh rõ ràng, không thể nào phủ nhận.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Công khai": cũng có nghĩalàm cho mọi người biết đến, nhưng không nhất thiết phải giữa ban ngày ban mặt.
  • "Rõ ràng": có thể chỉ sự minh bạch, nhưng không nhất thiết phải diễn ra trong thời gian cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Minh bạch: có nghĩarõ ràng dễ hiểu, không che giấu.
  • Công khai: có nghĩađược làm cho mọi người biết đến.
Các từ liên quan:
  • Phơi bày: chỉ việc làm cho một sự việc, một vấn đề nào đó trở nên rõ ràng, công khai.
  • Mờ ám: chỉ những hành động không rõ ràng, có thể điều đó không tốt, thường được sử dụng để chỉ những việc làm không minh bạch.
Kết luận:

"Thanh thiên bạch nhật" một cụm từ rất hay thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi muốn nhấn mạnh tính minh bạch công khai của một sự việc.

  1. Trời xanh ngày trắng, ý nói giữa ban ngày ban mặt, ai cũng được chứng kiến

Comments and discussion on the word "thanh thiên bạch nhật"